ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング
2020年12月14日のデイリーキーワードランキング
1 | Thang |
2 | 寒い |
3 | tien |
4 | トイレットペーパー |
5 | あつい |
6 | gà trống |
7 | tiếng Việt |
8 | doi |
9 | トントン |
10 | ký tên |
11 | giấc ngủ ngắn |
12 | duong |
13 | ティエン |
14 | có |
15 | 赤道 |
16 | gia |
17 | ghen tị |
18 | không |
19 | góc |
20 | em gai |
21 | 冷蔵庫 |
22 | dau |
23 | gà mái |
24 | しろい |
25 | gỗ |
26 | gương xấu |
27 | bo |
28 | thua |
29 | sự đại diện |
30 | おめでとう |
31 | cam / cam on |
32 | 右 |
33 | 休憩 |
34 | góa phụ |
35 | 代表 |
36 | 保証 |
37 | qua |
38 | vẫn y nguyên |
39 | 雪 |
40 | ghi âm |
41 | giải trí |
42 | anh |
43 | 盗難 |
44 | ムー |
45 | えめらるど |
46 | 徳 |
47 | giết người |
48 | 信号 |
49 | sang |
50 | giao thiệp |
2024年12月21日 20時51分更新(随時更新中)