複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2020年12月14日のデイリーキーワードランキング

1

Thang
2

寒い
3

tien
4

トイレットペーパー
5

あつい
6

gà trống
7

tiếng Việt
8

doi
9

トントン
10

ký tên
11

giấc ngủ ngắn
12

duong
13

ティエン
14

15

赤道
16

gia
17

ghen tị
18

không
19

góc
20

em gai
21

冷蔵庫
22

dau
23

gà mái
24

しろい
25

gỗ
26

gương xấu
27

bo
28

thua
29

sự đại diện
30

おめでとう
31

cam / cam on
32

33

休憩
34

góa phụ
35

代表
36

保証
37

qua
38

vẫn y nguyên
39

40

ghi âm
41

giải trí
42

anh
43

盗難
44

ムー
45

えめらるど
46

47

giết người
48

信号
49

sang
50

giao thiệp


2024年3月19日 15時20分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2024 GRAS Group, Inc.RSS