ベトナム語辞典のアクセスランキング
2024年1月30日のデイリーキーワードランキング
1 | xin chào |
2 | nhat |
3 | Thang |
4 | không |
5 | 眠い |
6 | tiếng Việt |
7 | bạn |
8 | インフルエンザ |
9 | 帰る |
10 | ロン |
11 | 子供 |
12 | dia chi |
13 | 社長 |
14 | Xin chao |
15 | nguy hiểm |
16 | ゴック |
17 | 先生 |
18 | tiếng |
19 | nhiều |
20 | hai |
21 | Chúc ngủ ngon |
22 | Tên |
23 | mot chut |
24 | giao |
25 | ngọt |
26 | so dien thoai |
27 | チュア |
28 | 疲れ |
29 | ngan hang |
30 | cuu |
31 | gấp đôi |
32 | đại sứ quán |
33 | 後悔する |
34 | mua |
35 | anh |
36 | ボー |
37 | gì |
38 | nhà vệ sinh |
39 | là |
40 | phục vụ |
41 | ở |
42 | quoc tich |
43 | 酸っぱい |
44 | bằng |
45 | チャン |
46 | vệ tinh |
47 | bien lai |
48 | lang |
49 | 牡蠣 |
50 | おめでとう |
2024年10月12日 04時02分更新(随時更新中)