複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2020年4月4日のデイリーキーワードランキング

1

vang
2

hoi
3

tiếng Việt
4

Chúc ngủ ngon
5

クレジットカード
6

xin
7

mất
8

nhan
9

xin chào
10

おやすみなさい
11

ảo tưởng
12

日記
13

anh em họ
14

ban
15

ba
16

先生
17

chua
18

本当
19

vacxin
20

giao
21

anh rể
22

anh ấy
23

危ない
24

hai
25

thuong
26

近い
27

nữa
28

anh hùng
29

会う
30

仕事
31

あいじん
32

眠い
33

nong
34

anh
35

anh họ
36

あい
37

おめでとう
38

39

nam
40

thu
41

sinh vien
42

休み
43

xanh
44

遺言
45

生憎
46

anh em
47

dịch
48

ảnh hưởng
49

アィン エム
50

sách giáo khoa


2024年3月19日 19時38分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS