複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2021年4月1日のデイリーキーワードランキング

1

nhat
2

Thang
3

勉強する
4

先生
5

柔らかい
6

xin chào
7

có lợi
8

tiếng Việt
9

つけもの
10

しょうゆ
11

平均
12

麻酔
13

14

diem
15

管理
16

muốn
17

con trai cả
18

信頼
19

mat
20

灰汁
21

có thể có
22

quan
23

国籍
24

co giãn
25

臭い
26

浮気
27

từ
28

nghi
29

おめでとう
30

下痢をする
31

một
32

thong ke
33

見る
34

写真
35

バー
36

phong
37

ban
38

眠い
39

con sếu
40

混沌
41

em gai
42

dieu kien
43

con hầu
44

có năng lực
45

46

ファイ
47

休み
48

dan
49

den
50

アイン


2024年3月19日 20時42分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS