複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2020年11月18日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

xin chào
3

しびれ
4

nam
5

hoi
6

anh
7

通訳
8

相談する
9

チャン
10

khong
11

dau
12

臭い
13

どういたしまして
14

教育
15

nha
16

だめ
17

先生
18

hối lộ
19

ngon
20

nhan
21

cam / cam on
22

授業
23

HOC
24

健康
25

嘔吐
26

海老
27

信用
28

tiếng Việt
29

ニャー
30

ay
31

ba
32

酷い
33

NGU
34

goi
35

dọn nhà
36

pho chu tich
37

おめでとう
38

Thang
39

đại hội
40

hay
41

dữ tợn
42

あつい
43

bổ sung
44

khay
45

chuyen tien
46

Dong
47

hang hoa
48

49

免許証
50

覗く


2024年4月27日 21時32分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS