複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2021年4月6日のデイリーキーワードランキング

1

眠い
2

sap xep gon gang
3

anh
4

安全
5

先生
6

con người
7

チャン
8

勉強する
9

nam
10

buồn ngủ
11

ブオン ングー
12

tiep
13

trang
14

hon
15

逮捕
16

roi
17

ban
18

đêm khuya
19

証明
20

sự áp dụng
21

どうぞ
22

エアコン
23

ニュン
24

giống nhau
25

máy lạnh
26

giay
27

臭い
28

伝わる
29

30

情熱的な
31

会社
32

dang
33

thiếu nữ
34

gia
35

相容れない
36

an toan
37

tiền thuế nhà
38

帰る
39

còn nguyên chất
40

予約する
41

xu huong
42

sự ướp lạnh
43

手伝い
44

ông
45

khong
46

tốt nghiệp
47

チーズ
48

trời
49

挨拶
50

sự sao lại


2024年3月19日 12時46分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS