複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
  検索フォームの固定解除   

 
  検索フォームの固定解除   


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2025年6月28日のデイリーキーワードランキング

1

xu huong
2

トゥン
3

tiếng Việt
4

ニュン
5

Binan
6

ホイ
7

いつも
8

trinh tiết
9

phân
10

Xin chao
11

ときどき
12

停止
13

だめ
14

陶器
15

ngon
16

lên
17

tiến lên
18

vô ích
19

今度
20

エム ガイ
21

thiếu nữ
22

鶏肉
23

ニェ
24

ディエン
25

bao
26

mỗi ngày
27

チュア
28

手続き
29

ニョン
30

お金
31

金持ち
32

33

シン モイ
34

vào
35

hom nay
36

写真
37

ヴオン
38

viet
39

ban
40

một đôi
41

không
42

một người
43

êm lặng
44

vao
45

先週
46

負担
47

違う
48

tạm thời
49

黄疸
50

thuong thuong


2025年7月6日 21時51分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6
 7月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS