複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2022年10月10日のデイリーキーワードランキング

1

ニャット
2

寒い
3

Trong
4

ép buộc
5

ニャン
6

祭り
7

theo nghi thức
8

ゾーイ
9

toi
10

満足する
11

ンゴン
12

xin chào
13

tốt
14

満足
15

da
16

nghi
17

祝日
18

ロン
19

野菜
20

社長
21

状態
22

nguy hiểm
23

lần này
24

無理な
25

tat ca
26

アン
27

クア
28

コム
29

họ và tên
30

狭い
31

quay
32

ông
33

kỳ hạn
34

鉄砲
35

quá
36

thời gian
37

thủ tướng
38

tên
39

tìm
40

nhân viên
41

Chúc ngủ ngon
42

quang truong
43

ヴォイ
44

hieu
45

46

thăm viếng
47

48

thương tiếc
49

ファイ
50

gieo


2024年3月19日 20時03分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS