複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2022年11月29日のデイリーキーワードランキング

1

không
2

3

bo
4

5

xin
6

確認する
7

xác nhận
8

nghe
9

xin chào
10

trang
11

khong
12

追加
13

thi
14

giáo viên
15

dinh
16

vợ chồng
17

chua
18

vào
19

ザン
20

21

dùng
22

dẫn
23

引っ越す
24

料理する
25

トゥン
26

27

buổi sáng
28

dung
29

xu huong
30

冷蔵庫
31

dan
32

カイン
33

Tinh
34

食事
35

lựa chọn
36

さようなら
37

子供
38

thế
39

来年
40

黒い
41

手袋
42

Nam
43

格好
44

hiep hoi
45

ぼんやりした
46

gửi
47

年金
48

社長
49

ニャイ
50

あみ


2024年3月19日 11時40分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS