複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2020年11月8日のデイリーキーワードランキング

1

hoi
2

大学
3

シンチャオ
4

ニャー
5

hay
6

quan
7

nhat
8

sau
9

giết chết
10

rảnh
11

lau
12

tiếng Việt
13

gai
14

ホン
15

笑顔
16

タム チー
17

勉強する
18

nhung
19

フォン
20

phải
21

duong
22

nhe
23

やく
24

cam / cam on
25

故郷
26

イカ
27

roi
28

ban
29

xin chào
30

vang
31

おやすみなさい
32

cố chấp
33

thi
34

こんにちは
35

lay duoc
36

37

mang
38

気候
39

優勝
40

mau lai
41

giao
42

vuot
43

khoan khoai
44

寄付する
45

buổi tối
46

駄目[良くない]
47

48

NGU
49

テット
50

gia


2024年4月27日 15時14分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS