複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2023年10月5日のデイリーキーワードランキング

1

bien
2

anh
3

糖尿病
4

5

仕事
6

tuoi
7

ky niem
8

終わり
9

dùng
10

danh dap
11

dong dang
12

dang tiec
13

ngon
14

電気
15

ボン
16

đọc
17

thu
18

gửi
19

インフルエンザ
20

先輩
21

xin moi
22

Trung
23

cố gắng
24

nha
25

だめ
26

lao động
27

da
28

giu
29

vệ tinh
30

đạo Phật
31

Trong
32

bao tay
33

イカ
34

co ich
35

バン
36

チュオン
37

mua roi
38

xin chào
39

料金
40

giao dich
41

しかし
42

こんにちは
43

入り口
44

たぬき
45

dau
46

ich ky
47

em lang
48

sẵn sàng
49

không tốt
50

bạn trai


2024年4月27日 19時28分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS