複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2024年6月15日のデイリーキーワードランキング

1

ティエン
2

giấy tờ
3

おめでとう
4

đó
5

sinh vien
6

cam / cam on
7

火傷する
8

違う
9

ông
10

den
11

không tốt
12

anh
13

ý chí
14

15

アルバイト
16

チュア
17

意志
18

đúng
19

không có học vấn
20

vang nguyen chat
21

ニャー
22

manh
23

ruou
24

nguy hiểm
25

dia chi
26

たぬき
27

28

trang
29

đòi hỏi
30

một
31

停止
32

コン
33

タコ
34

ダウ
35

oi bức
36

おい
37

危ない
38

バー
39

建設
40

おいしい
41

già
42

muoi
43

うさぎ
44

loại trừ
45

con gái
46

sống
47

扇風機
48

49

loi
50

nước


2024年7月1日 11時58分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
 7月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS