複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2020年10月6日のデイリーキーワードランキング

1

co ban
2

của
3

チャン
4

tiếng Việt
5

làm phiền
6

おめでとう
7

nham
8

dung
9

ban
10

シンチャオ
11

明日
12

bang
13

phải
14

suc khoe
15

nam
16

bao
17

眠い
18

お母さん
19

phục sức
20

quan
21

lai
22

trong
23

先輩
24

NGU
25

チュック グー ゴン
26

Chúc ngủ ngon
27

泥棒
28

大便
29

xin chào
30

なるべく
31

chị
32

専門的な
33

toi
34

35

có chuyên môn
36

37

高校
38

39

le
40

theo
41

gai
42

kho khan
43

tên
44

bao cao
45

形容詞
46

phu hop
47

ダイ
48

タン
49

忙しい
50

bai


2024年3月19日 20時20分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS