複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2024年2月26日のデイリーキーワードランキング

1

huyết áp
2

pham
3

hieu
4

Anh
5

6

xin chào
7

thế
8

trang
9

vào
10

mọi người
11

大統領
12

của
13

xuyen qua
14

món ăn
15

到着する
16

dua
17

ケオ
18

Nhan
19

giay
20

trả lời
21

thuong
22

duoc
23

タマネギ
24

旨味
25

ミー
26

phai
27

tiếng
28

通訳
29

Muc
30

舐める
31

dây điện
32

送る
33

不意に
34

ngon
35

夕食
36

ho va ten
37

出発
38

トゥエ
39

得点
40

デイエム
41

宿題
42

tư cách
43

砂糖
44

独立
45

日付
46

設立
47

ニョン
48

tiet kiem
49

遠隔の
50

ンガー


2024年4月27日 20時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 3月
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS