複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2025年5月1日のデイリーキーワードランキング

1

2

viet
3

ザイ
4

下痢をする
5

thư viện
6

シン モイ
7

意味
8

帰国する
9

喫煙する
10

quen
11

ニョー
12

buồn ngủ
13

先生
14

ブオン ングー
15

tháng
16

小遣い
17

lam phien
18

敏感
19

du lich
20

sự cãi nhau
21

ネズミ
22

giau
23

クック
24

dien
25

Bạn
26

phuc vu
27

ngan
28

好景気
29

30

こんにちは
31

男性
32

đúng
33

34

社員
35

少し
36

tiệm ăn
37

ヴィン
38

duong
39

tính từ
40

臭い
41

日本人
42

ゴック
43

không
44

tuần sau
45

寂しい
46

trôi qua
47

シン チャオ
48

sự chú ý
49

注意
50

cuộc sống


2025年5月2日 06時32分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2025 GRAS Group, Inc.RSS