複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2020年4月3日のデイリーキーワードランキング

1

おやすみなさい
2

tiếng Việt
3

Chúc ngủ ngon
4

先生
5

仕事
6

xin chào
7

nong
8

anh em
9

hoi
10

ban
11

khong
12

xin
13

anh
14

vang
15

太った
16

17

危ない
18

愛する
19

nhan
20

通訳
21

nhiều
22

nam
23

解雇
24

おめでとう
25

kiểm tra
26

27

yêu
28

アイドル
29

ảnh hưởng
30

給料
31

保証
32

anh em sinh đôi
33

tao tác
34

gọi
35

36

sách giáo khoa
37

日没
38

挨拶
39

銀行
40

khoảng
41

rồi
42

苦い
43

会社
44

gia
45

アウ
46

資格
47

学校
48

言葉
49

日記
50

シンチャオ


2024年3月19日 14時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS