複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2020年7月2日のデイリーキーワードランキング

1

khong
2

xin chào
3

こんにちは
4

シンチャオ
5

会社
6

anh
7

風土
8

dung
9

nha
10

だめ
11

thit
12

cong
13

暗記
14

tiếng Việt
15

buồn ngủ
16

bo
17

あつい
18

ベトナム語
19

ねむい
20

ông
21

den
22

duong
23

きゅうり
24

約束
25

薬局
26

trước
27

Phan
28

ngon
29

Thang
30

do vat
31

cam / cam on
32

33

学校
34

暑い
35

ban
36

眠い
37

38

賢い
39

チュア
40

きれいな
41

不足
42

không cần
43

ngày nghỉ
44

太った
45

韓国人
46

ことわざ
47

安い
48

biểu lộ
49

phải
50

可愛い


2024年3月19日 12時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS