複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2019年12月10日のデイリーキーワードランキング

1

寒い
2

おめでとう
3

先生
4

ngon
5

tiếng Việt
6

cong
7

インフルエンザ
8

trả lời
9

ぶた
10

bao
11

シンチャオ
12

không
13

thời gian
14

phụ nữ
15

đàn bà
16

Chúc ngủ ngon
17

phan
18

đây
19

trừ
20

dễ chịu
21

động vật
22

23

アン ラック
24

tôi
25

anh
26

眠い
27

おやすみなさい
28

gọi
29

ông
30

an toàn
31

食べ物
32

33

đàn ông
34

給料
35

cứng
36

sau
37

ロー
38

hôm nay
39

書く
40

危ない
41

lạc
42

だめ
43

都市
44

会社
45

喜ぶ
46

tìm
47

48

quên
49

dệt
50

映画


2024年3月19日 13時04分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5


©2024 GRAS Group, Inc.RSS