複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2022年11月5日のデイリーキーワードランキング

1

của
2

無駄な
3

xu huong
4

眠い
5

sự công bằng
6

願う
7

先生
8

9

duong
10

ngu
11

幸福
12

アン ラック
13

hay
14

quá
15

帰る
16

17

xin chào
18

邪魔
19

rất
20

thien nhien
21

vợ
22

カラシ
23

危険
24

生意気な
25

ロー
26

ôm
27

sách
28

sự bằng lòng
29

lam
30

thời gian
31

伝達
32

cuoi
33

洗う
34

牛乳
35

rồi
36

37

様子
38

Bạn
39

tam biet
40

Kieu
41

tốt
42

xin
43

みそ
44

may!...
45

bằng
46

今日
47

ngon
48

trúng
49

コム
50

giao ước


2024年3月19日 18時20分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS