複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2025年2月15日のデイリーキーワードランキング

1

進む
2

ティエン
3

とても
4

dịch thuật
5

quan
6

勉強する
7

翻訳
8

bằng
9

Nga
10

dandan
11

カエル
12

ドゥオイ
13

vào
14

帰る
15

ルット
16

tiếng Việt
17

生活する
18

nong
19

ngon
20

Thang
21

ガイ
22

ngực
23

奪う
24

buu dien
25

KHAC
26

nhat ban
27

dọn nhà
28

tap hoa
29

su dau hang
30

トゥエ
31

hoi
32

タコ
33

đây
34

hang
35

toi
36

lan
37

lay
38

khong
39

悪人
40

trên
41

vất vả
42

ニャット
43

không biết
44

45

vai
46

năng lượng
47

giam
48

danh từ
49

sét
50

dinh


2025年2月20日 06時16分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 1 2
3 4 5 6 7 8 9


©2025 GRAS Group, Inc.RSS