複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2020年8月22日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

xin chào
3

thế
4

5

anh
6

co
7

nghe
8

こんにちは
9

tiếng Việt
10

会社員
11

イヌ
12

tòa nhà
13

眠い
14

nhanh
15

tin
16

田舎
17

mac
18

Chúc ngủ ngon
19

Xin chao
20

giao
21

感染
22

thân thiện
23

sau
24

ラン
25

gò bó
26

ホテル
27

người Mỹ
28

シン チャオ
29

lam
30

cut
31

32

dau
33

dong
34

cam / cam on
35

tuyết phục
36

倒れる
37

アー
38

thích
39

安い
40

vết bẩn
41

mời
42

màu xám
43

こもり
44

thấy
45

Nữ
46

体温
47

giup
48

しつこい
49

50

ロイ


2024年3月19日 12時29分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS