複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2022年11月28日のデイリーキーワードランキング

1

trang
2

xin chào
3

眠い
4

chi
5

không
6

đẹp trai
7

nhat
8

dung
9

tính từ
10

ngay thang nam sinh
11

ロン
12

tiếng Việt
13

xac nhan
14

xe
15

ブー
16

sau
17

チャン
18

チュア
19

理由
20

dep
21

先生
22

23

ディン
24

25

ngon
26

27

lý do
28

タオ
29

軍人
30

thuong
31

おやすみなさい
32

lam
33

Thai
34

khong
35

nhiều
36

làm cho chắc chắn
37

dep trai
38

社長
39

ニャット
40

đến muộn
41

インフルエンザ
42

đàn bà
43

Nhật Bản
44

45

くま
46

雰囲気
47

thao
48

中国
49

xin
50

Chúc mừng


2024年3月19日 10時59分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS