複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2023年12月30日のデイリーキーワードランキング

1

cứng
2

xin chào
3

di
4

おめでとう
5

rất
6

チュア
7

nhat ban
8

giấy chi tiết
9

インフルエンザ
10

anh
11

không
12

テット
13

động cơ
14

社長
15

フォン
16

焼酎
17

通訳
18

xu huong
19

Trong
20

xin lỗi
21

tang
22

下痢をする
23

ニャット
24

ニュン
25

アルコール
26

トム
27

dac biet
28

viem
29

ホア
30

phan
31

vợ
32

33

今日
34

tin
35

こんにちは
36

chien
37

khong
38

cuu
39

sơn
40

bị kích thích
41

ガー
42

友達
43

xanh
44

45

あう
46

ゾーイ
47

anh ấy
48

ナム
49

学校
50

nha


2024年4月27日 17時13分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7


©2024 GRAS Group, Inc.RSS