複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2015年5月18日のデイリーキーワードランキング

1

あなた
2

sự phủ định
3

こんにちは
4

アィン エム
5

luong
6

mai
7

qua
8

Cuoc song
9

loài sò hến
10

11

童謡
12

ちょっと
13

lam
14

めぐみ
15

tạm biệt
16

じゃがいも
17

phat dien
18

deo
19

ロン
20

うそ
21

anh
22

kiện
23

kinh Tan uoc
24

さようなら
25

người say rượu
26

di
27

可愛い
28

柔らかい
29

khoai tây
30

khuyen
31

an lạc
32

co
33

an toàn
34

uot
35

ten
36

anh em họ
37

否定
38

感謝
39

nói
40

食べ物
41

42

anh em
43

xin chào
44

bài hát cho trẻ nhỏ
45

ファット ディエン
46

研ぐ
47

アイン
48

ông
49

アイスクリーム
50

免許


2024年3月19日 16時20分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS