ベトナム語辞典のアクセスランキング
2024年7月16日のデイリーキーワードランキング
1 | 雨 |
2 | アン トアン |
3 | da |
4 | ニャット |
5 | sanh kết quả |
6 | không |
7 | họ và tên |
8 | 眠い |
9 | 経営 |
10 | 癒す |
11 | phải |
12 | không biết |
13 | duong |
14 | Nu |
15 | 自転車 |
16 | quay tròn |
17 | diem |
18 | dinh |
19 | và |
20 | mất |
21 | tôi |
22 | vâng lời |
23 | 混ぜる |
24 | 原因 |
25 | ho |
26 | nhan vien |
27 | giảm |
28 | con sư tử |
29 | マイ |
30 | xin chào |
31 | hieu |
32 | ~から~まで |
33 | manh |
34 | 危ない |
35 | nga |
36 | không có gì |
37 | nhat |
38 | 明後日 |
39 | ドゥック |
40 | sự đối đãi |
41 | 賄賂 |
42 | lục quân |
43 | 腐る |
44 | やさしい |
45 | 通訳 |
46 | sinh vien |
47 | dia |
48 | 日付 |
49 | danh thiếp |
50 | 相変わらず |
2024年12月21日 21時12分更新(随時更新中)