複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2022年11月30日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

ngon
3

4

5

資格
6

ban
7

thận trọng
8

先生
9

tien
10

trang
11

khong
12

co
13

lo
14

注意
15

vất vả
16

ニョー
17

だめ
18

bo
19

gi
20

会社
21

のみ
22

giấy
23

24

タム
25

ナム
26

ホンハイ
27

都合
28

tuyet
29

của
30

dừng lại
31

訓練
32

断る
33

爛れ
34

tươi
35

bang
36

ニョン
37

交代する
38

危ない
39

dua ra
40

thu vien
41

thay
42

Chúc mừng
43

nhan
44

hoi
45

liec tinh
46

チン ド
47

48

báo cáo
49

cũng
50

しつこい


2024年3月19日 13時34分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS