複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2021年1月23日のデイリーキーワードランキング

1

理由
2

mệt mỏi
3

ホア
4

眠い
5

khong
6

xin chào
7

thu
8

buồn ngủ
9

Biet
10

チャン
11

sáng
12

em gai
13

海老
14

勉強する
15

頭痛
16

den
17

bang
18

確認
19

危ない
20

ティエン
21

khong noi
22

anh em
23

Chúc ngủ ngon
24

sinh vien
25

外国人
26

きたない
27

sao chép
28

cố gắng
29

30

phân
31

請求する
32

会社
33

ライン
34

喉の痛み
35

đơn xin
36

学校
37

anh
38

携帯する
39

40

41

chu
42

sang
43

手伝う
44

toi
45

糖尿病
46

植える
47

TIN
48

mỉm cười
49

ニャット
50

cung


2024年3月19日 14時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS