複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2022年10月5日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

眠い
3

難しい
4

Trung
5

yeu
6

押す
7

khach san
8

先生
9

khach
10

quan
11

ティエン
12

kẻ cắp
13

khong co gi
14

hang
15

co khi luc
16

an
17

化粧
18

どろぼう
19

luong
20

goi
21

ngon
22

cam / cam on
23

hoi
24

Chúc ngủ ngon
25

chung
26

tuyet
27

sự trả lời
28

通訳
29

khong
30

蕎麦
31

banh
32

thay
33

親戚
34

tên
35

やぎ
36

gui
37

tien
38

ゾウ
39

giong
40

ライ
41

mong muốn
42

子供
43

チャン
44

bộ phận
45

bạn
46

nha
47

支払い
48

ゴック
49

Phap
50

trang


2024年3月19日 20時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS