複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2021年8月23日のデイリーキーワードランキング

1

khong noi
2

lung
3

co gang
4

nha
5

冷蔵庫
6

シンチャオ
7

あい
8

tiếng Việt
9

mong manh
10

hai
11

trang
12

藍色
13

BA
14

lịch sự
15

ta
16

quan
17

ことわざ
18

thich
19

20

社長
21

nhanh
22

休み
23

挨拶
24

ký tên
25

Nhật Bản
26

xin chào
27

眠い
28

過去
29

thuốc
30

lai
31

ke hoach
32

ngon
33

di
34

le tang
35

あかり
36

食べ物
37

toi
38

cam / cam on
39

どうぞ
40

あいつ
41

đáng yêu
42

ủy thác
43

ủy nhiêm
44

dinh
45

満足
46

ảnh
47

おめでとう
48

ủy viên
49

50

khac


2024年3月19日 13時08分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS