ベトナム語辞典のアクセスランキング
2016年2月3日のデイリーキーワードランキング
1 | do |
2 | 寒い |
3 | trả thù |
4 | trường tư |
5 | 女 |
6 | trải qua |
7 | 汚れる |
8 | どういたしまして |
9 | インフルエンザ |
10 | trường sơ cấp |
11 | nhe |
12 | trại nuôi súc vật |
13 | trạng thái tâm lý |
14 | ý định |
15 | trả tiền báo ơn |
16 | たくさん |
17 | Chúc ngủ ngon |
18 | anh |
19 | 仕事 |
20 | お米 |
21 | thit |
22 | trắng đen |
23 | ý kiến |
24 | cam / cam on |
25 | Nữ |
26 | フォー |
27 | ンゴン |
28 | tùy ý |
29 | trận mưa như trút nước |
30 | trạng thái |
31 | ことわざ |
32 | つま |
33 | クイエン ロイ |
34 | hat |
35 | trứng cá |
36 | lai |
37 | 辞める |
38 | toàn thể |
39 | trượt |
40 | may bay chien dau |
41 | TRONG |
42 | ヤギ |
43 | y nghia |
44 | su dau da day |
45 | 夫婦 |
46 | trắng |
47 | 飲む |
48 | trẻ con bị lạc |
49 | lên xe |
50 | tranh dành nhau |
2024年12月21日 20時34分更新(随時更新中)