複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2024年6月1日のデイリーキーワードランキング

1

thấp
2

không có chi
3

xu huong
4

寿命
5

笑顔
6

lam phien
7

ドー
8

dễ thương
9

喘息
10

luong
11

bệnh truyền nhiễm
12

トゥア
13

慣れる
14

ty le
15

ティップ
16

ゴック
17

18

うれしい
19

仏教
20

21

年金
22

おめでとう
23

免許
24

yeu
25

ヌオン
26

下等な
27

bị ẩm
28

靴下
29

押す
30

残念
31

bang
32

bằng ngôn ngữ giản dị
33

34

DAY
35

giay
36

nga
37

roi
38

ngu
39

ヒエウ
40

風邪薬
41

bao
42

調整する
43

giang
44

静かな
45

bọn vô lại
46

47

殺虫剤
48

so dien thoai
49

舐める
50

思いがけない


2024年7月1日 12時08分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
 7月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS