複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2022年3月8日のデイリーキーワードランキング

1

nước
2

ロン
3

bưu điện
4

lam
5

hồ
6

tròn
7

co
8

xin chào
9

nam
10

ボールペン
11

女の子
12

ô
13

明日
14

luong
15

lanh
16

thoạt nhìn
17

áo
18

luc
19

アイン
20

nha
21

臭い
22

電波
23

không
24

通訳
25

bao nhiêu
26

tuy
27

会社
28

cam / cam on
29

こぼす
30

クオイ フック ヒック
31

anh
32

tiếng Việt
33

警戒
34

営業
35

TINH
36

ra
37

tu
38

ぶた
39

gió
40

khinh rẻ
41

giỏi
42

gạch
43

タンク
44

vang
45

甘い
46

gỗ
47

giang
48

毎年
49

cảm / cám ơn
50

救う


2024年3月19日 15時23分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
28 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS