複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2022年3月29日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

tuyet
3

贈答品
4

シンチャオ
5

6

7

trang
8

バン
9

携帯電話
10

ザー ゾイ
11

住所
12

Dai
13

Chúc ngủ ngon
14

厚かましい
15

息苦しい
16

hai
17

vui ve
18

ten
19

後輩
20

21

vui
22

食べ物
23

thao
24

ムオイ
25

汚い
26

明日
27

フォイ
28

ことわざ
29

chuyên chở
30

ky vong
31

anh ruột
32

rồi
33

giới thiệu
34

楽しみ
35

Trung
36

nha
37

ごみ
38

học tập
39

co
40

どう
41

会社
42

ba con
43

tinh ban
44

phang
45

テット
46

ngon
47

48

su trai dao duc
49

結核
50

bố mẹ


2024年3月19日 16時49分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
28 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS