複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2021年3月19日のデイリーキーワードランキング

1

trang
2

危ない
3

em gái
4

nghien cuu
5

先生
6

Coban
7

眠い
8

tiền lương
9

nước
10

祝日
11

nghèo
12

ボー
13

xin chào
14

おめでとう
15

của
16

khong
17

đồng ý
18

nhat
19

dau
20

hoi
21

クアン
22

dom
23

教育
24

năng lượng
25

hom nay
26

お菓子
27

thanh pho
28

レ フィー
29

còn lại
30

roi
31

rot
32

anh
33

phong
34

あいにく
35

ngay tho
36

soi
37

giàu có
38

rừng
39

こんにちは
40

toi
41

tot
42

coi
43

không ngon
44

45

Uong
46

huan luyen
47

xin lỗi
48

sự xem xét kỹ
49

人気
50

給料


2024年3月19日 20時52分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
22 23 24 25 26 27 28
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS