複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2022年6月23日のデイリーキーワードランキング

1

khong
2

真剣な
3

xin chào
4

いちじく
5

焼酎
6

hiểu
7

anh
8

手袋
9

trang
10

ブー
11

12

眠い
13

nhận
14

toi
15

勉強する
16

banh mi
17

ポスト
18

ニュン
19

ホア
20

không
21

món ăn
22

thành công
23

nam
24

危ない
25

止める
26

dien
27

先生
28

出勤する
29

phân loại
30

cam / cam on
31

細い
32

ハイ
33

ミン
34

35

lai
36

nhung
37

dep trai
38

TA
39

ティエン
40

nguy hiểm
41

会社
42

面白い
43

nhan
44

落し物
45

qua
46

Xin chao
47

起きる
48

sự quấy rối
49

đồ vật
50

trồng


2024年3月19日 17時47分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS