複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
  検索フォームの固定解除   

 
  検索フォームの固定解除   


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2025年5月14日のデイリーキーワードランキング

1

2

pham
3

sự chế tạo
4

ニャン
5

thi
6

tuyet
7

nguoi lon
8

僧侶
9

ロップ セー
10

dinh
11

thoi tiet
12

帰る
13

チュア
14

tiếng Việt
15

手紙
16

gi
17

途中で
18

だるい
19

Nga
20

trang
21

ミン
22

tuyen truyen
23

投資
24

xin chào
25

xu huong
26

chung
27

giau
28

nam
29

共和国
30

台所
31

luong
32

寸法
33

計算
34

シン モイ
35

完了する
36

vào
37

đỉnh
38

適当な
39

thuong
40

ティンカム
41

mục lục
42

chúc mừng
43

nen kinh te
44

フォー ビエン
45

thăm
46

thiên nhiên
47

退院する
48

bieu
49

nhuom
50

Thom


2025年6月5日 17時56分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 6月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS