複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2021年4月13日のデイリーキーワードランキング

1

ngon
2

ban
3

xin chào
4

かわいそうな
5

チャン
6

xin
7

海老
8

Thang
9

Chúc ngủ ngon
10

tính thành thật
11

tiếng đồn
12

スオン
13

眠い
14

thu
15

em gái
16

lam
17

khong
18

con người
19

thu ba
20

duc
21

22

Nhật Bản
23

帰る
24

遠足
25

進める
26

だめ
27

co
28

HONG
29

hỏi ý kiến
30

làm
31

muoi
32

去年
33

con gái
34

元気
35

nhat
36

tieng Viet
37

thich
38

ンゴン
39

ニャン
40

授業
41

42

Xin chao
43

Trên
44

thấp
45

材料
46

quá đậm
47

学校
48

anh
49

ホア
50

su khong du tu cach


2024年3月19日 18時56分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS