複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2025年4月19日のデイリーキーワードランキング

1

nhot
2

Bạn
3

ngon lua
4

chi
5

lễ phép
6

sinh nhật
7

洗う
8

怖い
9

dac biet
10

モイ
11

trang
12

状態
13

14

クア
15

ボー
16

不正
17

あくどい
18

bua an
19

rua
20

khong
21

mấy giờ
22

dễ thương
23

tam biet
24

悪寒
25

看板
26

おめでとう
27

hai
28

辛い
29

雨傘
30

ビエン
31

nóng
32

便秘
33

chăn
34

ングオイ ヴィエット
35

四月
36

sớm
37

đối xử
38

quan trọng
39

キリスト
40

社長
41

42

演劇
43

DAY
44

duong
45

46

水着
47

muoi
48

trở lại
49

ノーン
50

gia đình


2025年4月20日 03時42分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11


©2025 GRAS Group, Inc.RSS