複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2024年5月3日のデイリーキーワードランキング

1

2

xin chào
3

やばん
4

phòng
5

tra
6

den
7

ngan
8

tạm biệt
9

配る
10

タン
11

おばあさん
12

バー
13

hieu
14

quen
15

phía sau
16

煮る
17

xu huong
18

履歴書
19

休み
20

xe
21

れい
22

冷やす
23

ボー
24

đâu
25

khá
26

gan day
27

ニャット
28

永遠
29

tất cả
30

ニュン
31

ニョン
32

ニョム
33

34

bên
35

注意
36

ngon
37

mời
38

vào
39

ミー
40

ラム
41

子供
42

ヴー
43

44

một lần nữa
45

nha
46

Thu vien
47

酒場
48

tranh
49

vui lòng
50

sự cho chạy


2024年5月17日 16時34分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9


©2024 GRAS Group, Inc.RSS