複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2020年5月29日のデイリーキーワードランキング

1

nướng
2

trang
3

dung
4

シンチャオ
5

クア
6

cam / cam on
7

給料
8

優しい
9

良い
10

xin chào
11

社長
12

qua
13

おやすみなさい
14

tiếng Việt
15

休み
16

duong
17

ma
18

xin
19

仕事
20

ロン
21

太った
22

勉強する
23

ngày thứ hai
24

có thể
25

時間
26

xào
27

thịt gà
28

体温
29

先生
30

gai
31

cong
32

あつい
33

gạch
34

nào
35

xấu
36

anh
37

ホン
38

vang
39

笑顔
40

danh ram
41

42

nấu sôi
43

trời
44

bảo
45

46

駄目[良くない]
47

hoàn toàn
48

an
49

ティエン
50

co


2024年3月19日 12時15分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS