複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2024年7月1日のデイリーキーワードランキング

1

2

ロン
3

飲む
4

sự chú ý
5

giat
6

này
7

co
8

注意
9

10

臭い
11

ngan
12

コンマ
13

トゥア
14

Người
15

dich
16

駄目[良くない]
17

クン
18

vui ve
19

どういたしまして
20

21

確認
22

nhận
23

ニャン
24

気持ちの良い
25

知識
26

27

ゴミ
28

スア
29

トイ
30

thong thuong
31

tòa nhà
32

được
33

翻訳する
34

分かる
35

トイレ
36

trang
37

嘔吐
38

từ bệnh viện về
39

long
40

カトリック教
41

vao
42

Tinh
43

có thể
44

hiểu
45

シンモイ
46

vo
47

đẹp trai
48

gia
49

bằng
50

nghi


2024年7月3日 08時20分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4


©2024 GRAS Group, Inc.RSS