複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2019年12月9日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

おやすみなさい
3

寒い
4

lạc
5

Chúc ngủ ngon
6

インフルエンザ
7

危ない
8

会社
9

あつい
10

dung
11

tiếng Việt
12

中古の
13

おめでとう
14

お菓子
15

sau
16

bao
17

phụ nữ
18

フォン
19

だめ
20

xin
21

ライン
22

行動
23

みかん
24

予定
25

thu
26

khong
27

太った
28

xac nhan
29

xanh
30

Chúc mừng
31

cam / cam on
32

動作
33

Xin chao
34

眠い
35

CUNG
36

chúng tôi
37

thi
38

nhân
39

休む
40

休み
41

dau
42

状態
43

ティエウ クック
44

không có chi
45

カエル
46

chung
47

nam
48

trả lời
49

duong
50

ぶた


2024年3月19日 19時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5


©2024 GRAS Group, Inc.RSS