ベトナム語辞典のアクセスランキング
2021年7月12日のデイリーキーワードランキング
1 | riêng |
2 | 先生 |
3 | 雷 |
4 | タオ |
5 | tại sao |
6 | 興味 |
7 | .va |
8 | den |
9 | giống |
10 | bo |
11 | phòng ăn |
12 | phóng to |
13 | phà |
14 | phá hoại |
15 | Công |
16 | chưa |
17 | một lần nữa |
18 | trong |
19 | 予想 |
20 | 注文する |
21 | vay |
22 | phân biệt |
23 | phó |
24 | khách |
25 | phì lên |
26 | 合計 |
27 | かみなり |
28 | タム |
29 | わがまま |
30 | phan |
31 | xin chào |
32 | タイ サン |
33 | phát điên |
34 | phá hoang |
35 | phù du |
36 | phún thạch |
37 | 掃除 |
38 | かっこう |
39 | phòng đơn |
40 | phó từ |
41 | 慌てる |
42 | phòng ngừa |
43 | ホン トート |
44 | 駄目[良くない] |
45 | phòng |
46 | phòng đôi hai giường |
47 | phó thác |
48 | 白 |
49 | 雪 |
50 | ナム |
2024年11月6日 21時37分更新(随時更新中)