複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2021年7月12日のデイリーキーワードランキング

1

riêng
2

先生
3

4

タオ
5

tại sao
6

興味
7

.va
8

den
9

giống
10

bo
11

phòng ăn
12

phóng to
13

phà
14

phá hoại
15

Công
16

chưa
17

một lần nữa
18

trong
19

予想
20

注文する
21

vay
22

phân biệt
23

phó
24

khách
25

phì lên
26

合計
27

かみなり
28

タム
29

わがまま
30

phan
31

xin chào
32

タイ サン
33

phát điên
34

phá hoang
35

phù du
36

phún thạch
37

掃除
38

かっこう
39

phòng đơn
40

phó từ
41

慌てる
42

phòng ngừa
43

ホン トート
44

駄目[良くない]
45

phòng
46

phòng đôi hai giường
47

phó thác
48

49

50

ナム


2024年3月19日 12時32分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS