複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2021年7月18日のデイリーキーワードランキング

1

Mac
2

くさい
3

スック チャイ
4

nong
5

ヌイ
6

đó
7

Xin chao
8

ネコ
9

vang
10

con gái
11

một chút
12

rượu uýtki
13

アイスクリーム
14

社長
15

không có chi
16

TA
17

rỗi
18

giới thiệu
19

giay phep
20

冗談
21

thường xuyên
22

ス ディン チェ
23

24

nha
25

con mèo
26

ティエン
27

thường
28

兄弟
29

ゴミ
30

dịch
31

sai lầm
32

dai
33

con cua
34

nhỏ
35

rêu
36

約束
37

rộng
38

da
39

thông minh
40

NGU
41

喜ぶ
42

カムオン
43

dung lai
44

tien
45

おばけ
46

nhat
47

bao cao
48

theo chiều dọc
49

troi
50

nguyên liệu


2024年3月19日 19時34分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS