複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2023年8月16日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

危険
3

mọi người
4

cam / cam on
5

đáng ghét
6

Xin chao
7

anh
8

nhat
9

10

ティエン
11

kiểm tra
12

xanh
13

luoi
14

không
15

xu huong
16

làm
17

quan
18

tôi
19

thi
20

こんにちは
21

測定
22

ナム
23

24

眠い
25

bằng
26

チュア
27

ngon
28

khong
29

台風
30

nhung
31

休憩
32

mỹ viện
33

インタビュー
34

khac
35

Tinh
36

かく
37

測定する
38

ヒエウ
39

ングオイ ダン バー デップ
40

bảo vệ
41

tình trạng
42

dinh
43

ロイ
44

おだてる
45

tạm biệt
46

va
47

色々な
48

xung quanh
49

タイ リエウ
50

チャン


2024年4月27日 20時50分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS