複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2021年5月3日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

anh
3

xin
4

chua
5

lai
6

phong
7

8

眠い
9

チャン
10

rồi
11

giúp đỡ
12

tham
13

mệt mỏi
14

qua
15

Hai
16

phan
17

vang
18

ロン
19

kem
20

tho
21

sang
22

toi
23

ズップ
24

sinh vien
25

yêu
26

van
27

tháng này
28

giam doc
29

30

xin chao
31

台所
32

サイン
33

giờ
34

thuốc tẩy
35

biết
36

gió
37

của
38

思う
39

Trong
40

trang
41

khach
42

風邪をひく
43

Trung Quốc
44

giải trí
45

rat
46

duoc
47

kien
48

bãi đỗ xe
49

giáng chức
50

thi


2024年3月19日 12時48分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS