複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2020年4月5日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

nam
3

おやすみなさい
4

hoi
5

vang
6

nong
7

tiếng Việt
8

chua
9

Chúc ngủ ngon
10

thuong
11

仕事
12

canh
13

日記
14

ngang
15

あいいれない
16

17

危ない
18

hai
19

nuôi
20

近い
21

本当
22

yêu
23

アイン
24

ban
25

明日
26

先生
27

xin
28

bằng
29

nhan
30

クレジットカード
31

nhe
32

được
33

anh em họ
34

どうぞ
35

会う
36

ảo tưởng
37

con cua
38

アオ ザイック
39

nghe
40

nghi
41

42

アオ
43

một
44

45

外交
46

47

làm tan ra
48

ボー
49

anh em sinh đôi
50



2024年3月19日 19時53分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS