複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2022年5月30日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

trang
3

cuu
4

チュア
5

Cut
6

モット カイ
7

チャン
8

giới thiệu
9

回覧
10

Trong
11

nồi
12

da ket hon
13

thuong
14

anh
15

không
16

thế
17

18

tro
19

bệnh suyễn
20

ある
21

すぐに
22

nhờ cậy
23

たくさん
24

vui long
25

こわい
26

ngân hàng
27

khong
28

Thom
29

平和
30

uot
31

sự làm phiền
32

危ない
33

少ない
34

nha
35

một cái
36

xay
37

mot cai
38

thành phố
39

lanh
40

nhan
41

xin lỗi
42

theo sau
43

người quản lý
44

tìm kiếm
45

chi
46

47

sáng
48

du lịch
49

糖尿病
50

gửi


2024年3月19日 20時40分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS