ベトナム語辞典のアクセスランキング
2022年5月30日のデイリーキーワードランキング
1 | xin chào |
2 | trang |
3 | cuu |
4 | チュア |
5 | Cut |
6 | モット カイ |
7 | チャン |
8 | giới thiệu |
9 | 回覧 |
10 | Trong |
11 | nồi |
12 | da ket hon |
13 | thuong |
14 | anh |
15 | không |
16 | thế |
17 | 愛 |
18 | tro |
19 | bệnh suyễn |
20 | ある |
21 | すぐに |
22 | nhờ cậy |
23 | たくさん |
24 | vui long |
25 | こわい |
26 | ngân hàng |
27 | khong |
28 | Thom |
29 | 平和 |
30 | uot |
31 | sự làm phiền |
32 | 危ない |
33 | 少ない |
34 | nha |
35 | một cái |
36 | xay |
37 | mot cai |
38 | thành phố |
39 | lanh |
40 | nhan |
41 | xin lỗi |
42 | theo sau |
43 | người quản lý |
44 | tìm kiếm |
45 | chi |
46 | 胸 |
47 | sáng |
48 | du lịch |
49 | 糖尿病 |
50 | gửi |
2024年12月21日 21時19分更新(随時更新中)