複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


Weblio 辞書ベトナム語辞典 > ランキング

 ベトナム語辞典のアクセスランキング

 2018年2月25日のデイリーキーワードランキング

1

こんにちは
2

おめでとう
3

おかす
4

Chúc ngủ ngon
5

sáng
6

anh
7

dong ho bao thuc
8

シンチャオ
9

xin chào
10

ンゴン
11

thi
12

lam
13

nhat
14

眠い
15

おやすみなさい
16

xuống
17

チュア
18

Chúc mừng
19

くま
20

dung
21

疲れる
22

di
23

24

theo
25

タム
26

goi
27

意志
28

人気のある
29

Trung
30

ngon
31

32

anh em
33

bieu
34

ban
35

ao
36

先生
37

chua
38

của mình
39

miễn trừ
40

ングー
41

チェン
42

43

em gai
44

địa chỉ
45

gia dinh
46

中止する
47

tiep
48

tien
49

khong
50

có thể


2024年3月19日 14時32分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS